Có 4 kết quả:
接头 jiē tóu ㄐㄧㄝ ㄊㄡˊ • 接頭 jiē tóu ㄐㄧㄝ ㄊㄡˊ • 街头 jiē tóu ㄐㄧㄝ ㄊㄡˊ • 街頭 jiē tóu ㄐㄧㄝ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to join
(2) to connect
(3) connection
(4) junction
(5) fitting (plumbing)
(6) connector
(7) terminal (electrical engineering)
(2) to connect
(3) connection
(4) junction
(5) fitting (plumbing)
(6) connector
(7) terminal (electrical engineering)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to join
(2) to connect
(3) connection
(4) junction
(5) fitting (plumbing)
(6) connector
(7) terminal (electrical engineering)
(2) to connect
(3) connection
(4) junction
(5) fitting (plumbing)
(6) connector
(7) terminal (electrical engineering)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
street
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
street
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0